Hotline:
0967000974
0967000974
DANH MỤC SẢN PHẨM
GIẤY CHỨNG NHẬN
SẢN PHẨM MỚI
MINH TÂM ANH
|
CN CÔNG TY TNHH SX TM MINH TÂM ANH | ||||
ĐC: 4A/10 KP Đông Nhì, P Lái Thiêu, TX Thuận An, T Bình Dương. | |||||
ĐT: 0650 654 9757 DĐ: 0982246809, MST: 0311055604-001 | |||||
Web: minhtamanh.com | |||||
DANH MỤC HÓA CHẤT | |||||
STT | TÊN QUỐC TẾ | QUI CÁCH | XUẤT XỨ | ||
1 | SULFATE | 50 | Trung Quốc | ||
2 | MgSO4 | 25 | Trung Quốc | ||
3 | HCL32% | 35 | Việt Nam | ||
4 | NACL | 50 | Trung Quốc | ||
5 | SODA | 50 | Trung Quốc | ||
6 | PAC 30% | 25 | Trung Quốc | ||
7 | H2O2 | 30 | Thái Lan | ||
8 | Tea | 232 | MALAYSIA | ||
9 | ACID CITRIC | 25 | Trung Quốc | ||
10 | H3PO4 | 35 | VN.TQ | ||
11 | PVA 217 | 25 | Singapor | ||
12 | HEC 50 | 25 | KOREA | ||
13 | Chlorin 70% | 50 | Trung Quốc | ||
14 | POLYQUATERNIUM 7 | 210 | KOREA | ||
15 | Sodium Lauryl sulfate – Emal 10 N | 20 | INDONESIA | ||
16 | Sodium Lauryl Ether Sulfate - EMAL 270N | 160 | INDONESIA | ||
17 | SODIUM LAURYL SULFATE | 25 | INDONESIA | ||
18 | COCOAMIDO PROPYL BETAIN (CAB) | 220 | INDONESIA | ||
19 | VASELINE | 175 | IRAN | ||
20 | PARAFIN (White Oil) | 175 | KOREA | ||
21 | GLYCERINE 99,5% | 250 | MALAYSIA | ||
22 | CDE | 200 | MALAYSIA | ||
23 | ACID STEARIC | 25 | INDONESIA | ||
24 | SUPER PEARL (Nhũ) | 50 | INDONESIA | ||
25 | LAST | 210 | TICO | ||
26 | NAOH (SUT V) | 25 | CHINA | ||
27 | Sodium Carboxymethy Cellulose (CMC) | 25 | Trung Quốc | ||
28 | NP9 | ||||
29 | Formol | ||||
30 | Silicate | ||||
31 | EDTA-4NA | ||||
32 | TiO2 |